STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1831 | Băng ca bệnh nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 02/30- 180000890/PCBA-HCM | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
1832 | Băng ca bệnh nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 195-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Hoàng Lê |
Còn hiệu lực 17/09/2019 |
|
1833 | Băng ca bệnh nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 11-PL-AL |
Còn hiệu lực 19/11/2022 |
|
|
1834 | Băng ca cấp cứu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1958 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN HỒNG VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 15/08/2019 |
|
1835 | Băng ca cấp cứu | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 216-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đức Phương |
Còn hiệu lực 09/10/2020 |
|
1836 | Băng ca chuyển bệnh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 160/170000164/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Còn hiệu lực 15/12/2021 |
|
1837 | BĂNG CA CHUYỂN BỆNH | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA | 2509/2022/PLTTBYT-LG |
Còn hiệu lực 05/10/2022 |
|
|
1838 | BĂNG CA CHUYỂN BỆNH | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ | 29/2022/170000294/PCBMB-HCM |
Còn hiệu lực 22/12/2022 |
|
|
1839 | BĂNG CA CHUYỂN BỆNH | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA | 02/2022/PLTTBYT-LG |
Đã thu hồi 04/10/2022 |
|
|
1840 | Băng ca cứu thương | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 102/170000001/PCPBL-BYT | CÔNG TY TNHH Một thành viên Thương mại Dịch vụ Uyển Phương |
Còn hiệu lực 23/10/2019 |
|
1841 | Băng ca cứu thương | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191493 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỨC NGUYỄN |
Còn hiệu lực 26/12/2019 |
|
1842 | Băng ca cứu thương | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 028-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần đầu tư trang thiết bị y tế Huỳnh Ngọc |
Còn hiệu lực 20/03/2021 |
|
1843 | Băng ca cứu thương | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 096-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần đầu tư trang thiết bị y tế Huỳnh Ngọc |
Còn hiệu lực 01/05/2021 |
|
1844 | Băng ca cứu thương | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 132-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/08/2022 |
|
|
1845 | Băng ca cứu thương | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN TIẾN | 07/2022-BPL |
Còn hiệu lực 25/11/2022 |
|
|
1846 | Băng ca cứu thương | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | 16-2023/TMT-CBPL |
Còn hiệu lực 09/08/2023 |
|
|
1847 | Băng ca cứu thương có bánh xe | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 215-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Huỳnh Ngọc |
Còn hiệu lực 17/09/2019 |
|
1848 | Băng ca cứu thương y tế | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 102/170000001/PCPBL-BYT | CÔNG TY TNHH Một thành viên Thương mại Dịch vụ Uyển Phương |
Còn hiệu lực 23/10/2019 |
|
1849 | Băng cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 2392019/170000116/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực 24/09/2019 |
|
1850 | Băng cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 203/170000116/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực 02/10/2019 |
|
1851 | Băng cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018627 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực 23/10/2019 |
|
1852 | Băng cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 031/170000006/PCBPL-BYT | VPĐD. Neo Argo Business Co., Ltd tại Tp. HCM |
Còn hiệu lực 18/05/2021 |
|
1853 | Băng cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0347/200000039/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/03/2022 |
|
|
1854 | Băng cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 796/190000031/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/04/2022 |
|
|
1855 | Băng cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | 25.04/PCBPL_TGP-ZOO |
Còn hiệu lực 25/04/2022 |
|
|
1856 | Băng cá nhân | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI TP. HỒ CHÍ MINH | 02/2707/2022 |
Còn hiệu lực 27/07/2022 |
|
|
1857 | Băng cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH | 56/2022/PA-BPL |
Còn hiệu lực 27/10/2022 |
|
|
1858 | Băng cá nhân | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 15/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 30/11/2022 |
|
|
1859 | Băng cá nhân | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 19/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 30/11/2022 |
|
|
1860 | BĂNG CÁ NHÂN | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y KHOA PHÁT | 01/2023/PLTTBYT-YKP |
Còn hiệu lực 27/07/2023 |
|