STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1921 |
Băng bó bột thạch cao |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
589.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEDIFOOD |
Còn hiệu lực
20/10/2020
|
|
1922 |
Băng bó bột thạch cao Plaster Bandage |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
639.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEDIFOOD |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
1923 |
Băng bó bột thuỷ tinh |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
589.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEDIFOOD |
Còn hiệu lực
20/10/2020
|
|
1924 |
Băng bó bột thủy tinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH JOIN MD VIỆT NAM |
01/2022/JMD
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2022
|
|
1925 |
Băng bó bột thủy tinh (cắt sẵn) –OPTIMA SPLINT |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
53.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH JOIN MD VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/03/2021
|
|
1926 |
Băng bó bột thuỷ tinh dạng cuộn –OPTIMA SPLINT |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
53.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH JOIN MD VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/03/2021
|
|
1927 |
Băng bó bột thuỷ tinh Orthopedic Casting Tape |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
639.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEDIFOOD |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
1928 |
Băng bó bột sợi thủy tinh GREEN FIBERGLASS CAST |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CF MED |
06/2023/CFM-TTBYT
|
|
Đã thu hồi
08/03/2024
|
|
1929 |
Băng bó sợi thủy tinh MAXLINE |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
01/10/2023/CBA- CZ
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2023
|
|
1930 |
Băng bó xương cố định vết gãy |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
219-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Khoa |
Còn hiệu lực
22/07/2019
|
|
1931 |
Băng bó xương cố định vết gãy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
025-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Khoa |
Còn hiệu lực
23/09/2019
|
|
1932 |
Băng bó xương cố định vết gãy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
009-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Khoa |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
1933 |
Băng bó xương cố định vết gãy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
009-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Khoa |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
1934 |
Băng bó xương cố định vết gãy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG THỊNH PHÁT |
06/2022/PLTTBYT-HTP
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
1935 |
Băng bó xương cố định vết gãy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
009-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Khoa |
Đã thu hồi
08/10/2019
|
|
1936 |
Băng bó xương cố định vết gãy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
009-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Khoa |
Đã thu hồi
08/10/2019
|
|
1937 |
Băng bó xương cố định vết gãy các size |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
202-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế Hoàng Thịnh Phát |
Còn hiệu lực
17/09/2019
|
|
1938 |
Băng bó xương cố định vết gãy các size |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
344/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2022
|
|
1939 |
Băng bột bó |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
018-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Còn hiệu lực
16/09/2019
|
|
1940 |
Băng bột bó |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3684 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ GIAO THƯƠNG SBC |
Còn hiệu lực
01/03/2021
|
|
1941 |
Băng bột bó |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
65/2022/PA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2022
|
|
1942 |
Băng bột bó |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
90/1900000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|
1943 |
Băng bột bó |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
23/2024/PLTTBYT-HL
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
1944 |
Băng bột bó các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ- VẬT TƯ Y TẾ KHÁNH LINH |
1119/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2023
|
|
1945 |
Băng bột bó các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
04 PL-TBYTĐV/2024
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2024
|
|
1946 |
Băng bột bó các cỡ, dài 2.7m và 3m |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
773/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phát triển Công nghệ Nam Giao |
Còn hiệu lực
04/01/2021
|
|
1947 |
Băng bột bó các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ THANH LỘC PHÁT |
10/TLP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2023
|
|
1948 |
Băng bột bó các loại, các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
101/2023/PA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2023
|
|
1949 |
Băng bột bó P.O.P dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
021118MP/170000123/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Và Hoá Chất Thiên Long |
Còn hiệu lực
30/06/2019
|
|
1950 |
Băng bột bó P.O.P dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
0419CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT THIÊN LONG |
Còn hiệu lực
15/12/2019
|
|