STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1981 |
Băng bó bột sợi thủy tinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
NH004/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM-DV TÍN NGHĨA HÙNG |
Còn hiệu lực
24/06/2019
|
|
1982 |
Băng bó bột sợi thủy tinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
25-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HẢI TRIỀU |
Còn hiệu lực
04/12/2021
|
|
1983 |
Băng Bó Bột Sợi Thủy Tinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CF MED |
01/2022/MED-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2023
|
|
1984 |
Băng bó bột sợi thủy tinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG |
170000111/PCBPL-BYT/222
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KDN |
Còn hiệu lực
27/10/2020
|
|
1985 |
Băng bó bột Sợi thủy tinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CF MED |
02/2024/CB-CFMED
|
|
Còn hiệu lực
02/04/2024
|
|
1986 |
Băng bó bột sợi thủy tinh Alpha Cast |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
13/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Hanomed Việt Nam |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
1987 |
Băng bó bột sợi thủy tinh Prime Cast |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
495/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HANOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/04/2021
|
|
1988 |
Băng bó bột thạch cao |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
589.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEDIFOOD |
Còn hiệu lực
20/10/2020
|
|
1989 |
Băng bó bột thạch cao Plaster Bandage |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
639.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEDIFOOD |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
1990 |
Băng bó bột thủy tinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH JOIN MD VIỆT NAM |
01/2022/JMD
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2022
|
|
1991 |
Băng bó bột thuỷ tinh |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
589.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEDIFOOD |
Còn hiệu lực
20/10/2020
|
|
1992 |
Băng bó bột thủy tinh (cắt sẵn) –OPTIMA SPLINT |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
53.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH JOIN MD VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/03/2021
|
|
1993 |
Băng bó bột thuỷ tinh dạng cuộn –OPTIMA SPLINT |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
53.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH JOIN MD VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/03/2021
|
|
1994 |
Băng bó bột thuỷ tinh Orthopedic Casting Tape |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
639.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEDIFOOD |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
1995 |
Băng bó bột sợi thủy tinh GREEN FIBERGLASS CAST |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CF MED |
06/2023/CFM-TTBYT
|
|
Đã thu hồi
08/03/2024
|
|
1996 |
Băng bó sợi thủy tinh MAXLINE |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
01/10/2023/CBA- CZ
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2023
|
|
1997 |
Băng bó xương cố định vết gãy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
009-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Khoa |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
1998 |
Băng bó xương cố định vết gãy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
009-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Khoa |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
1999 |
Băng bó xương cố định vết gãy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG THỊNH PHÁT |
06/2022/PLTTBYT-HTP
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
2000 |
Băng bó xương cố định vết gãy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
009-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Khoa |
Đã thu hồi
08/10/2019
|
|
2001 |
Băng bó xương cố định vết gãy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
009-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Khoa |
Đã thu hồi
08/10/2019
|
|
2002 |
Băng bó xương cố định vết gãy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
025-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Khoa |
Còn hiệu lực
23/09/2019
|
|
2003 |
Băng bó xương cố định vết gãy |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
219-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Khoa |
Còn hiệu lực
22/07/2019
|
|
2004 |
Băng bó xương cố định vết gãy các size |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
202-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế Hoàng Thịnh Phát |
Còn hiệu lực
17/09/2019
|
|
2005 |
Băng bó xương cố định vết gãy các size |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
344/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2022
|
|
2006 |
Băng bột bó |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3684 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ GIAO THƯƠNG SBC |
Còn hiệu lực
01/03/2021
|
|
2007 |
Băng bột bó |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
90/1900000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|
2008 |
Băng bột bó |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
018-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Còn hiệu lực
16/09/2019
|
|
2009 |
Băng bột bó |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
23/2024/PLTTBYT-HL
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
2010 |
Băng bột bó |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
65/2022/PA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2022
|
|