STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1981 |
BĂNG CA CHUYỂN BỆNH |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
29/2022/170000294/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2022
|
|
1982 |
BĂNG CA CHUYỂN BỆNH |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
02/2022/PLTTBYT-LG
|
|
Đã thu hồi
04/10/2022
|
|
1983 |
Băng ca cứu thương |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
102/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Một thành viên Thương mại Dịch vụ Uyển Phương |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
1984 |
Băng ca cứu thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191493 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỨC NGUYỄN |
Còn hiệu lực
26/12/2019
|
|
1985 |
Băng ca cứu thương |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
028-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần đầu tư trang thiết bị y tế Huỳnh Ngọc |
Còn hiệu lực
20/03/2021
|
|
1986 |
Băng ca cứu thương |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
096-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần đầu tư trang thiết bị y tế Huỳnh Ngọc |
Còn hiệu lực
01/05/2021
|
|
1987 |
Băng ca cứu thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
132-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2022
|
|
1988 |
Băng ca cứu thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN TIẾN |
07/2022-BPL
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|
1989 |
Băng ca cứu thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
16-2023/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2023
|
|
1990 |
Băng ca cứu thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
05-2024/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2024
|
|
1991 |
Băng ca cứu thương có bánh xe |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
215-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Huỳnh Ngọc |
Còn hiệu lực
17/09/2019
|
|
1992 |
Băng ca cứu thương y tế |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
102/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Một thành viên Thương mại Dịch vụ Uyển Phương |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
1993 |
Băng cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
2392019/170000116/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
24/09/2019
|
|
1994 |
Băng cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
203/170000116/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|
1995 |
Băng cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018627 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
1996 |
Băng cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
031/170000006/PCBPL-BYT
|
VPĐD. Neo Argo Business Co., Ltd tại Tp. HCM |
Còn hiệu lực
18/05/2021
|
|
1997 |
Băng cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0347/200000039/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2022
|
|
1998 |
Băng cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
796/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2022
|
|
1999 |
Băng cá nhân |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
02/2707/2022
|
|
Còn hiệu lực
27/07/2022
|
|
2000 |
Băng cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
56/2022/PA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
27/10/2022
|
|
2001 |
Băng cá nhân |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
15/2022/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2022
|
|
2002 |
Băng cá nhân |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
19/2022/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2022
|
|
2003 |
BĂNG CÁ NHÂN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y KHOA PHÁT |
01/2023/PLTTBYT-YKP
|
|
Còn hiệu lực
27/07/2023
|
|
2004 |
Băng cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
002:2022/KQPL-CNT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2023
|
|
2005 |
Băng cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
51/2023/KQPL-USM
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2023
|
|
2006 |
Băng cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
231019-001/PLVS/HK
|
|
Còn hiệu lực
21/10/2023
|
|
2007 |
BĂNG CÁ NHÂN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AVITA |
04/PL-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2023
|
|
2008 |
BĂNG CÁ NHÂN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDSTAND |
03/2023/PL-MEDSTAND
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|
2009 |
Băng cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
25.04/PCBPL_TGP ZOO
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
2010 |
Băng cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
25.04/PCBPL_TGP-ZOO
|
|
Đã thu hồi
25/04/2022
|
|