STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2011 |
Băng bó xương cố định vết gãy các size |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
202-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế Hoàng Thịnh Phát |
Còn hiệu lực
17/09/2019
|
|
2012 |
Băng bó xương cố định vết gãy các size |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
344/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2022
|
|
2013 |
Băng bột bó |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3684 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ GIAO THƯƠNG SBC |
Còn hiệu lực
01/03/2021
|
|
2014 |
Băng bột bó |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
90/1900000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|
2015 |
Băng bột bó |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
018-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Còn hiệu lực
16/09/2019
|
|
2016 |
Băng bột bó |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
23/2024/PLTTBYT-HL
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
2017 |
Băng bột bó |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
65/2022/PA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2022
|
|
2018 |
Băng bột bó các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
04 PL-TBYTĐV/2024
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2024
|
|
2019 |
Băng bột bó các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ- VẬT TƯ Y TẾ KHÁNH LINH |
1119/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2023
|
|
2020 |
Băng bột bó các cỡ, dài 2.7m và 3m |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
773/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phát triển Công nghệ Nam Giao |
Còn hiệu lực
04/01/2021
|
|
2021 |
Băng bột bó các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ THANH LỘC PHÁT |
10/TLP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2023
|
|
2022 |
Băng bột bó các loại, các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
101/2023/PA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2023
|
|
2023 |
Băng bột bó P.O.P dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
021118MP/170000123/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Và Hoá Chất Thiên Long |
Còn hiệu lực
30/06/2019
|
|
2024 |
Băng bột bó P.O.P dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
0719CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT THIÊN LONG |
Còn hiệu lực
06/01/2020
|
|
2025 |
Băng bột bó P.O.P dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
0519CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT THIÊN LONG |
Còn hiệu lực
22/12/2019
|
|
2026 |
Băng bột bó P.O.P dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
0419CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT THIÊN LONG |
Còn hiệu lực
15/12/2019
|
|
2027 |
BĂNG BỘT BÓ SỢI THỦY TINH |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU Á ÂU |
188-2022/PL-AAU
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2022
|
|
2028 |
Băng bột bó xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
09/BPL/2024
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2024
|
|
2029 |
Băng bột bó xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181372 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Còn hiệu lực
23/11/2020
|
|
2030 |
Băng bột bó xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181373 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực
23/11/2020
|
|
2031 |
Băng bột bó xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019141/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
26/02/2020
|
|
2032 |
Băng bột bó xương các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
728/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN KHANG |
Còn hiệu lực
29/05/2021
|
|
2033 |
Băng bột bó xương các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN KHANG |
NK/PL/TTBYT/01
|
|
Còn hiệu lực
16/07/2022
|
|
2034 |
Băng bột bó xương sợi thủy tinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN KHANG |
NK/PL/TTBYT/01
|
|
Còn hiệu lực
16/07/2022
|
|
2035 |
Băng bột bó/Plaster of Paris Bandage |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN |
02.11.23/VT/PLTBYT/170000110/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2023
|
|
2036 |
Băng bột tổng hợp ORBE |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181762-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
14/10/2020
|
|
2037 |
Băng bó bột dạng nẹp |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
02/0604/2023-PL
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2023
|
|
2038 |
Băng bó bột Polyester |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CF MED |
03/2023/MED-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
12/03/2024
|
|
2039 |
Băng bó bột Sợi Polyester Green CasT |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CF MED |
05/2023/CFM-TTBYT
|
|
Đã thu hồi
08/03/2024
|
|
2040 |
Băng ca |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ |
07/HL/PL
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2022
|
|