STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2041 |
Băng ca, cáng cứu thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
16/2023/170000294/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2023
|
|
2042 |
Băng ca, cáng đẩy cáng cứu thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
12/2023/170000294/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2023
|
|
2043 |
Băng cầm máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190463.1 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
24/09/2019
|
|
2044 |
Băng cầm máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-055/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2022
|
|
2045 |
Băng cầm máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2023-060/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2023
|
|
2046 |
Băng cầm máu Chitosan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH LABH PHARMA VIỆT NAM |
Labh/2024-1-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
23/01/2024
|
|
2047 |
Băng cầm máu mũi (loại có gắn dây và có gac) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
172-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
27/08/2019
|
|
2048 |
Băng cầm máu mũi (loại có gắn dây và ống thở) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
172-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
27/08/2019
|
|
2049 |
Băng cầm máu mũi (loại có gắn dây) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
172-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
27/08/2019
|
|
2050 |
Băng cầm máu nhanh Anscare ChitoClot |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020079/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Còn hiệu lực
29/11/2020
|
|
2051 |
Băng cầm máu vết thương không vải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DƯỢC ZORRO |
13/2023PL/ZR
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2023
|
|
2052 |
Băng cầm đầu chỉnh nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1125/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
2053 |
Bảng chắn phóng xạ L |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
65721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
2054 |
Băng che mắt chiếu vàng da |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
MDF002/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEDIFOOD |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
2055 |
Băng che mắt thư giãn, chống khô mắt, viêm bờ mi mắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1208/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Y tế Gomed |
Còn hiệu lực
14/01/2020
|
|
2056 |
Băng che mắt chiếu đèn điều trị vàng da |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG NGỌC MINH |
0107/2023/NGOCMINH
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2023
|
|
2057 |
Băng chỉ thị |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
PL/13
|
|
Còn hiệu lực
26/05/2022
|
|
2058 |
Băng chỉ thị |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
PL/08
|
|
Đã thu hồi
26/05/2022
|
|
2059 |
Băng chỉ thị dùng cho nồi hấp khử trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
85/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
16/12/2021
|
|
2060 |
Băng chỉ thị hóa học 3M |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2541-3
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
2061 |
Băng chỉ thị màu hấp khô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1891-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
15/09/2020
|
|
2062 |
Băng chỉ thị màu hấp ướt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1891-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
15/09/2020
|
|
2063 |
Băng chỉ thị nhiệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
01.PL/2023/DIENNIEN
|
|
Còn hiệu lực
17/04/2023
|
|
2064 |
Băng chỉ thị tiếp xúc cho gói dụng cụ bằng hơi H2O2 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
01/06/2021/170000002/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dương Phước Đông |
Còn hiệu lực
24/06/2021
|
|
2065 |
Băng chỉ thị tiếp xúc cho gói dụng cụ tiệt khuẩn bằng hơi H2O2 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200524 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/06/2021
|
|
2066 |
Băng chỉ thị tiếp xúc cho gói dụng cụ tiệt khuẩn bằng hơi H2O2 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2024-54
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2024
|
|
2067 |
Băng chỉ thị tiếp xúc cho gói dụng cụ tiệt khuẩn bằng hơi nước |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
561-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
2068 |
Băng chỉ thị tiếp xúc cho gói dụng cụ tiệt khuẩn bằng hơi nước |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2024-5
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
2069 |
Băng chỉ thị tiếp xúc cho gói dụng cụ tiệt khuẩn bằng khí EO |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
560 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
2070 |
Băng chỉ thị tiệt trùng nhiệt độ thấp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
23/170000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/08/2022
|
|