STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2041 |
Băng ca (cáng) đẩy vận chuyển bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4054-10 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TBYT BÁCH VIỆT |
Còn hiệu lực
29/12/2021
|
|
2042 |
Băng ca (cáng) đẩy vận chuyển bệnh nhân kèm theo phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
01/170000140/PCBPL-BYT
|
Công ty CP TBYT Bách Việt |
Còn hiệu lực
07/06/2019
|
|
2043 |
Băng ca bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
02/30- 180000890/PCBA-HCM
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
2044 |
Băng ca bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
11-PL-AL
|
|
Còn hiệu lực
19/11/2022
|
|
2045 |
Băng ca bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
195-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Hoàng Lê |
Còn hiệu lực
17/09/2019
|
|
2046 |
Băng ca cấp cứu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1958 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN HỒNG VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
2047 |
Băng ca cấp cứu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HANAMED |
07/2024/PL/HANAMED
|
|
Còn hiệu lực
28/05/2024
|
|
2048 |
Băng ca cấp cứu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN HỒNG VIỆT NAM |
0224/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2024
|
|
2049 |
Băng ca cấp cứu |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
216-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đức Phương |
Còn hiệu lực
09/10/2020
|
|
2050 |
BĂNG CA CHUYỂN BỆNH |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
2509/2022/PLTTBYT-LG
|
|
Còn hiệu lực
05/10/2022
|
|
2051 |
Băng ca chuyển bệnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
160/170000164/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
2052 |
BĂNG CA CHUYỂN BỆNH |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
02/2022/PLTTBYT-LG
|
|
Đã thu hồi
04/10/2022
|
|
2053 |
BĂNG CA CHUYỂN BỆNH |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
29/2022/170000294/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2022
|
|
2054 |
Băng ca cứu thương |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
102/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Một thành viên Thương mại Dịch vụ Uyển Phương |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
2055 |
Băng ca cứu thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
132-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2022
|
|
2056 |
Băng ca cứu thương |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
096-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần đầu tư trang thiết bị y tế Huỳnh Ngọc |
Còn hiệu lực
01/05/2021
|
|
2057 |
Băng ca cứu thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
05-2024/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2024
|
|
2058 |
Băng ca cứu thương |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
028-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần đầu tư trang thiết bị y tế Huỳnh Ngọc |
Còn hiệu lực
20/03/2021
|
|
2059 |
Băng ca cứu thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
16-2023/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2023
|
|
2060 |
Băng ca cứu thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191493 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỨC NGUYỄN |
Còn hiệu lực
26/12/2019
|
|
2061 |
Băng ca cứu thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN TIẾN |
07/2022-BPL
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|
2062 |
Băng ca cứu thương có bánh xe |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
215-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Huỳnh Ngọc |
Còn hiệu lực
17/09/2019
|
|
2063 |
Băng ca cứu thương y tế |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
102/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Một thành viên Thương mại Dịch vụ Uyển Phương |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
2064 |
BĂNG CÁ NHÂN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDSTAND |
03/2023/PL-MEDSTAND
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|
2065 |
Băng cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
56/2022/PA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
27/10/2022
|
|
2066 |
BĂNG CÁ NHÂN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AVITA |
04/PL-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2023
|
|
2067 |
Băng cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
2392019/170000116/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
24/09/2019
|
|
2068 |
Băng cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
51/2023/KQPL-USM
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2023
|
|
2069 |
Băng cá nhân |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
19/2022/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2022
|
|
2070 |
Băng cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
002:2022/KQPL-CNT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2023
|
|