STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2071 |
Băng cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
203/170000116/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|
2072 |
Băng cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
25.04/PCBPL_TGP ZOO
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
2073 |
Băng cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
031/170000006/PCBPL-BYT
|
VPĐD. Neo Argo Business Co., Ltd tại Tp. HCM |
Còn hiệu lực
18/05/2021
|
|
2074 |
Băng cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
25.04/PCBPL_TGP-ZOO
|
|
Đã thu hồi
25/04/2022
|
|
2075 |
Băng cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
796/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2022
|
|
2076 |
Băng cá nhân |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
02/2707/2022
|
|
Còn hiệu lực
27/07/2022
|
|
2077 |
Băng cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018627 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
2078 |
Băng cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0347/200000039/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2022
|
|
2079 |
Băng cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
231019-001/PLVS/HK
|
|
Còn hiệu lực
21/10/2023
|
|
2080 |
Băng cá nhân |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
15/2022/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2022
|
|
2081 |
Băng cá nhân bán thấm, tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
77/2022/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|
2082 |
Băng cá nhân bán thấm, tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
65/2022/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
06/12/2022
|
|
2083 |
Băng cá nhân cho da nhạy cảm |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
08/2022/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2022
|
|
2084 |
Băng cá nhân cho phụ nữ |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
05/2022/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2022
|
|
2085 |
Băng cá nhân dạng lỏng |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CURIZA LIFESCIENCES PRIVATE LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
13/2023-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
2086 |
Băng cá nhân dạng lỏng |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CURIZA LIFESCIENCES PRIVATE LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
13/2023-KQPL
|
|
Đã thu hồi
11/01/2024
|
|
2087 |
Băng cá nhân dạng lỏng |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CURIZA LIFESCIENCES PRIVATE LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
07/2023/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
14/01/2024
|
|
2088 |
Băng cá nhân dạng lỏng |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CURIZA LIFESCIENCES PRIVATE LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
08/2023/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
14/01/2024
|
|
2089 |
Băng cá nhân dành cho gia đình |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
01/2022/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2022
|
|
2090 |
Băng cá nhân dành cho Teen |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
06/2022/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2022
|
|
2091 |
Băng cá nhân dành cho trẻ em |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
500/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
2092 |
Băng cá nhân dành cho trẻ em |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
14/2023/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2023
|
|
2093 |
Băng cá nhân dành cho trẻ em |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
48/2022/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2022
|
|
2094 |
Băng cá nhân dành cho trẻ em |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
14/2022/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2022
|
|
2095 |
Băng cá nhân dành cho trẻ em |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
18/2022/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2022
|
|
2096 |
Băng cá nhân dành cho trẻ em URGO SPECIAL KIDS |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
66/2022/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
06/12/2022
|
|
2097 |
Băng cá nhân ít thấm nước |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
02/2022/HCP-PL
|
|
Đã thu hồi
30/11/2022
|
|
2098 |
Băng cá nhân ít thấm nước |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
07/2023/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2023
|
|
2099 |
Băng cá nhân không thấm nước |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
04/2022/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2022
|
|
2100 |
Băng cá nhân T-Care |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0781PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ TTT MAX |
Còn hiệu lực
10/11/2021
|
|