STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2101 |
Băng cá nhân T-Care |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0781PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ TTT MAX |
Còn hiệu lực
10/11/2021
|
|
2102 |
Băng cá nhân tiệt trùng ( 5m x 0,07m) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180556 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/07/2024
|
|
2103 |
Băng cá nhân tiệt trùng, chống thấm nước |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
20.624/PCBPL_WTP-ASS
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2024
|
|
2104 |
Băng cá nhân tiệt trùng, chống thấm nước |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
16/2023/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2023
|
|
2105 |
Băng cá nhân tiệt trùng, chống thấm nước |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
17/2022/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2022
|
|
2106 |
Băng cá nhân trong suốt |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
03/2022/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2022
|
|
2107 |
Băng cá nhân trong suốt |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1602
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quốc Tế Đồng Phát |
Còn hiệu lực
29/12/2019
|
|
2108 |
BĂNG CÁ NHÂN TRONG SUỐT CHỐNG NƯỚC |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MI LO PHA |
04/2022/MILOPHA-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2022
|
|
2109 |
Băng cá nhân vải độ dính cao |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
07/2022/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2022
|
|
2110 |
Băng cá nhân vô trùng |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
76/2022/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|
2111 |
Băng ca vận chuyển bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210968-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ CƠ KHÍ VÀ Y TẾ VPIC VIỆT PHÁT |
Còn hiệu lực
05/01/2022
|
|
2112 |
Băng ca đẩy bệnh nhân (Cáng đẩy bệnh nhân) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020392/70000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
Còn hiệu lực
13/04/2021
|
|
2113 |
Băng ca, cáng cứu thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
16/2023/170000294/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2023
|
|
2114 |
Băng ca, cáng đẩy cáng cứu thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
12/2023/170000294/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2023
|
|
2115 |
Băng cầm máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-055/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2022
|
|
2116 |
Băng cầm máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190463.1 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
24/09/2019
|
|
2117 |
Băng cầm máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2023-060/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2023
|
|
2118 |
Băng cầm máu Chitosan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH LABH PHARMA VIỆT NAM |
Labh/2024-1-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
23/01/2024
|
|
2119 |
Băng cầm máu mũi (loại có gắn dây và có gac) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
172-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
27/08/2019
|
|
2120 |
Băng cầm máu mũi (loại có gắn dây và ống thở) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
172-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
27/08/2019
|
|
2121 |
Băng cầm máu mũi (loại có gắn dây) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
172-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
27/08/2019
|
|
2122 |
Băng cầm máu nhanh Anscare ChitoClot |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020079/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Còn hiệu lực
29/11/2020
|
|
2123 |
Băng cầm máu vết thương không vải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DƯỢC ZORRO |
13/2023PL/ZR
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2023
|
|
2124 |
Băng cầm đầu chỉnh nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1125/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
2125 |
Bảng chắn phóng xạ L |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
65721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
2126 |
Băng che mắt chiếu vàng da |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
MDF002/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEDIFOOD |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
2127 |
Băng che mắt thư giãn, chống khô mắt, viêm bờ mi mắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1208/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Y tế Gomed |
Còn hiệu lực
14/01/2020
|
|
2128 |
Băng che mắt chiếu đèn điều trị vàng da |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG NGỌC MINH |
0107/2023/NGOCMINH
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2023
|
|
2129 |
Băng chỉ thị |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
PL/08
|
|
Đã thu hồi
26/05/2022
|
|
2130 |
Băng chỉ thị |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
PL/13
|
|
Còn hiệu lực
26/05/2022
|
|