STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2131 |
Băng clip titan liên tục |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ QB |
01/2022/QB
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2022
|
|
2132 |
Băng cơ thể thao WITHTAPE |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3280 PL-TTDV
|
Công ty TNHH KL Global Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/08/2020
|
|
2133 |
BĂNG CỐ ĐỊNH |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
821 /180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA HÙNG MẠNH |
Còn hiệu lực
07/12/2019
|
|
2134 |
Băng cố định |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
19.624/PCBPL_WTP-ASS
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2024
|
|
2135 |
Băng cố định |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
25.04/PCBPL_TGP-CARIBANDC
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
2136 |
Băng cố định |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
381CL/15/8/17 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ GIAO THƯƠNG SBC |
Còn hiệu lực
08/10/2020
|
|
2137 |
Băng cố định |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
381CL/15/8/17 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ GIAO THƯƠNG SBC |
Còn hiệu lực
08/10/2020
|
|
2138 |
Băng cố định |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
25.04/PCBPL_TGP-CARIBANDC
|
|
Đã thu hồi
25/04/2022
|
|
2139 |
Băng cố định chấn thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190465.1 -ADJVINA/ 170000008/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
24/06/2020
|
|
2140 |
Băng cố đinh chấn thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210007 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
14/01/2021
|
|
2141 |
Băng cố định chống thấm nước |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
349/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
07/05/2021
|
|
2142 |
Băng cố định co giãn Tên thương mại: Alpheta |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
758/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2023
|
|
2143 |
Băng cố định Curafix H |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1258/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đạt Phú Lợi |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
2144 |
Băng cố định Curafix H |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1857/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
2145 |
Băng cố định gây mê |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0014.2022PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2022
|
|
2146 |
Băng cố định gây mê |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0265/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
Còn hiệu lực
18/09/2021
|
|
2147 |
Băng cố định gây mê |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
009.2022PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|
2148 |
Băng cố định kim truyền tĩnh mạch Tên thương mại: Alpheta |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
758/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2023
|
|
2149 |
Băng cố định ống thông |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
080-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực
17/06/2019
|
|
2150 |
Băng cố định ống thông |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
01.PL/2024/HONY-DN
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2024
|
|
2151 |
Băng cố định ống thông |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
052-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực
13/08/2019
|
|
2152 |
Băng cố định phẫu trường không tẩm thuốc dùng trong y tế (các kích cỡ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
75/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
2153 |
Băng cố định Silicone gây mê |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0002.2024PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2024
|
|
2154 |
Băng cố định trong suốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TAM CHÂU |
03-2022/210000026/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2022
|
|
2155 |
Băng cố định vết gãy trong chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU |
13/2022/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
13/05/2022
|
|
2156 |
Băng cố định vết gãy trong chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
13/2022/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2022
|
|
2157 |
Băng cố định vết gãy trong chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
01/2022/BPL/NC-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2022
|
|
2158 |
BĂNG CỐ ĐỊNH VẾT GÃY TRONG CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
01/2023/27042023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2023
|
|
2159 |
Băng cố định vết gãy trong chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
006/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Hưng Phát |
Còn hiệu lực
05/03/2020
|
|
2160 |
Băng cố định vết gãy trong chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200460 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
Còn hiệu lực
20/08/2020
|
|