STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2191 |
Băng cuộn y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH |
022024/BCYTPL-BGYTLT
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2024
|
|
2192 |
Băng cuộn y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM LAN |
0222.1/TL-PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2024
|
|
2193 |
Băng cuộn y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
002:2022/KQPL-CNT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2023
|
|
2194 |
Băng cuộn y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
00136/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH |
Còn hiệu lực
08/06/2021
|
|
2195 |
Băng cuộn y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
03/2024/PL-TTBYT-MC
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2024
|
|
2196 |
Băng cuộn y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BẢO AN |
01/2022/PL-BA
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2022
|
|
2197 |
Băng cuộn y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
03/2024/PL/TTBYT-MC
|
|
Đã thu hồi
13/06/2024
|
|
2198 |
Băng cuộn y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
796/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2022
|
|
2199 |
Băng cuộn Y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
07/170000149/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sản Xuất Dụng Cụ T Tế Đông Pha |
Còn hiệu lực
29/07/2019
|
|
2200 |
Băng cuộn y tế 3 con nai 1m8 x 0,07m |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
137-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG PHA |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
2201 |
Băng cuộn y tế 3 con nai 1m8 x 0,085m |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
137-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG PHA |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
2202 |
Băng cuộn y tế 3 con nai 2m x 0,09m |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
137-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG PHA |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
2203 |
Băng cuộn y tế 3 con nai 2m5 x 0,09m |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
137-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG PHA |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
2204 |
Băng cuộn y tế các loại |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2304 PL-TTDV
|
Công Ty Lợi Thành (TNHH) |
Còn hiệu lực
30/12/2020
|
|
2205 |
Băng cuộn y tế dính chặt - tháo dễ dàng Nexcare™ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191615 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/02/2020
|
|
2206 |
Băng cuộn y tế Dopha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
17/170000149/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sản xuất Dụng cụ Y tế Đông Pha |
Còn hiệu lực
12/05/2020
|
|
2207 |
Băng cuộn y tế Giang Giang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
960/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT KHẨU DỆT GIANG GIANG |
Còn hiệu lực
23/07/2020
|
|
2208 |
Băng cuộn y tế lụa |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
052-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực
13/08/2019
|
|
2209 |
Băng cuộn y tế vải không dệt |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
052-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực
13/08/2019
|
|
2210 |
Băng cuộn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1040/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Còn hiệu lực
23/07/2020
|
|
2211 |
Băng dán |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
04/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
04/02/2020
|
|
2212 |
Băng dán vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181530 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/03/2021
|
|
2213 |
Băng dán cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-008-2021/200000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/05/2021
|
|
2214 |
Băng dán cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-017-2020/200000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/05/2021
|
|
2215 |
Băng dán cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200401 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/06/2021
|
|
2216 |
Băng dán cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ORYZA VIỆT NAM |
9/5/PCBPL-Oryza
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2024
|
|
2217 |
Băng dán cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
60/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
2218 |
Băng dán cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
158-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Scrum Việt Nam |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
2219 |
Băng dán cá nhân (Adhesive Bandages) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
548.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TASUPHARM |
Còn hiệu lực
12/10/2020
|
|
2220 |
Băng dán cá nhân (các loại) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3614 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Y Tế Việt Long |
Còn hiệu lực
30/03/2021
|
|