STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2221 |
Băng cuộn y tế vải không dệt |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
052-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực
13/08/2019
|
|
2222 |
Băng cuộn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1040/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Còn hiệu lực
23/07/2020
|
|
2223 |
Băng dán |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
04/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
04/02/2020
|
|
2224 |
Băng dán vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181530 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/03/2021
|
|
2225 |
Băng dán cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-008-2021/200000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/05/2021
|
|
2226 |
Băng dán cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-017-2020/200000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/05/2021
|
|
2227 |
Băng dán cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200401 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/06/2021
|
|
2228 |
Băng dán cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ORYZA VIỆT NAM |
9/5/PCBPL-Oryza
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2024
|
|
2229 |
Băng dán cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
60/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
2230 |
Băng dán cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
158-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Scrum Việt Nam |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
2231 |
Băng dán cá nhân (Adhesive Bandages) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
548.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TASUPHARM |
Còn hiệu lực
12/10/2020
|
|
2232 |
Băng dán cá nhân (các loại) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3614 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Y Tế Việt Long |
Còn hiệu lực
30/03/2021
|
|
2233 |
Băng dán cá nhân Band-Aid Dukal |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
676.21/180000026/PCBPL-BYT
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Còn hiệu lực
30/12/2021
|
|
2234 |
Băng dán cá nhân chống thấm nước |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
082023/AME-PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
2235 |
Băng dán cá nhân Nexcare |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-012-2020/200000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/08/2020
|
|
2236 |
Băng dán cá nhân y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
2204/IGG/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2023
|
|
2237 |
Băng dán chỉ thị nhiệt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
772C-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ TMC Việt Nam |
Còn hiệu lực
10/11/2021
|
|
2238 |
Băng dán chỉ thị Plasma, H2O2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
772C-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ TMC Việt Nam |
Còn hiệu lực
10/11/2021
|
|
2239 |
Băng dán chỉ thị VERIFY VH2O2 Indicator Tape |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
71/170000083/PCBPL-BYT
|
CTY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2240 |
Băng dán chống thấm nước và vi khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI |
0702/2024/CV/HSI
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2024
|
|
2241 |
Băng dán có gạc vô trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
110/1900000002/PCBPL-B
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2024
|
|
2242 |
Băng dán cơ thể thao |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THỂ THAO DAPO |
01-2024/KQPL-DAPO
|
|
Còn hiệu lực
30/07/2024
|
|
2243 |
Băng dán cố định |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
545/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2022
|
|
2244 |
Băng dán cố định kim luồn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN KHANG |
NK/PL/TTBYT/01
|
|
Còn hiệu lực
16/07/2022
|
|
2245 |
Băng dán cố định ống dẫn truyền curafix i.v |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1258/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đạt Phú Lợi |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
2246 |
Băng dán cuộn các loại hiệu X-PORE |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
062 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
29/08/2019
|
|
2247 |
Băng dán cuộn các loại hiệu X-PORE |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
062 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Đã thu hồi
19/07/2019
|
|
2248 |
Băng dán DUO-SKIN Hydrocolloid các loại (DUO-SKIN Hydrocolloid dressing) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2606 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Công nghệ AMC Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/07/2019
|
|
2249 |
Băng dán gel lạnh các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
24/170000166/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2022
|
|
2250 |
Băng dán giảm sẹo, băng cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
YC002/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
25/09/2019
|
|