STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2281 |
Băng dính cá nhân y tế (Medical Adhesive Dressing) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
33/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
2282 |
Băng dính cá nhân y tế Herbalife |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
393/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Công Nghệ Và Thảo Dược EUE Australia – Chi Nhánh Hà Nội |
Còn hiệu lực
12/06/2020
|
|
2283 |
Băng dính cá nhân y tế KISS DERMA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
40/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
2284 |
Băng dính cá nhân y tế PMKgo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
43/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
2285 |
Băng dính cá nhân y tế Ugotana |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
09/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
2286 |
Băng dính cá nhân y tế Ugotana |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
13/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
2287 |
Băng dính cá nhân y tế Ugotana |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
14/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
2288 |
Băng dính cá nhân y tế Ugotana- Đã tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
17/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
2289 |
Băng dính chất liệu PE các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
24/170000166/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2022
|
|
2290 |
Băng Dính Có Gạc Vô Khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2000/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH LAVICHEM |
Còn hiệu lực
03/02/2021
|
|
2291 |
BĂNG DÍNH CÓ GẠC VÔ KHUẨN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
281123/VB-LVC
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2023
|
|
2292 |
Băng dính có gạc vô khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
281123-1/VB-LVC
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2023
|
|
2293 |
Băng dính có gạc vô khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
060324-1/VB-LVC
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2024
|
|
2294 |
Băng dính có gạc vô khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
060324-2/VB-LVC
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2024
|
|
2295 |
Băng dính có gạc vô khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
060324-2/VB-LVC
|
|
Đã thu hồi
07/03/2024
|
|
2296 |
Băng dính có gạc vô trùng |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
239-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
2297 |
Băng dính có gạc vô trùng Neodressing/ Băng dính có gạc vô trùng có rãnh xẻ Neodressing IV |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
125-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Medisol |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
2298 |
Băng dính có gạc vô trùng trong suốt không thấm nước |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1809/MERAT-2019
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG |
Còn hiệu lực
18/09/2019
|
|
2299 |
Băng dính co giãn các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
20/170000166/ PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
06/01/2021
|
|
2300 |
Băng dính co giãn các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
24/170000166/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2022
|
|
2301 |
Băng dính cố định |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018222 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực
12/06/2019
|
|
2302 |
Băng dính cố định |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018463 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Một thành viên Thiết bị y tế Đại Việt |
Còn hiệu lực
12/06/2019
|
|
2303 |
Băng dính cố định |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1009821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP CHĂM SÓC TẠI NHÀ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/01/2022
|
|
2304 |
Băng Dính Cố Định Kim Luồn I.V |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1546/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TD HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
13/10/2020
|
|
2305 |
Băng dính cố định kim luồn trong suốt không thấm nước |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1809/MERAT-2019
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG |
Còn hiệu lực
18/09/2019
|
|
2306 |
Băng dính cố định kim luồn vô trùng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1809/MERAT-2019
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG |
Còn hiệu lực
18/09/2019
|
|
2307 |
Băng dính cố định Porofix® |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
10/MED0220
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
2308 |
Băng dính cuộn phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190464.1 -ADJVINA/ 170000008/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
24/06/2020
|
|
2309 |
Băng dính cuộn phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210005 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
14/01/2021
|
|
2310 |
Băng dính cuộn vải lụa y tế Ugotana |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
14/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|