STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2281 |
Băng dán trong suốt, vô trùng |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
69/2022/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
06/12/2022
|
|
2282 |
Băng dán vết thương |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
40/MED0919
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực
12/11/2019
|
|
2283 |
Băng dán vết thương |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
41/MED0919
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực
12/11/2019
|
|
2284 |
Băng dán vết thương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
77/MED0919
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
2285 |
Băng dán vết thương |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
78/MED0919
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
2286 |
Băng dán vết thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
2022-05/QT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2022
|
|
2287 |
BĂNG DÁN VẾT THƯƠNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
01/2024/TTBYT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
26/02/2024
|
|
2288 |
BĂNG DÁN VẾT THƯƠNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
02/2024/TTBYT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
26/02/2024
|
|
2289 |
Băng dán vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181681 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
31/05/2021
|
|
2290 |
Băng dán vết thương |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
38/MED0919
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực
12/11/2019
|
|
2291 |
Băng dán vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181682 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
31/05/2021
|
|
2292 |
BĂNG DÁN VẾT THƯƠNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
01/2023/TTBYT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2023
|
|
2293 |
BĂNG DÁN VẾT THƯƠNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
02/2023/TTBYT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2023
|
|
2294 |
Băng dán vết thương |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
39/MED0919
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực
12/11/2019
|
|
2295 |
Băng dán vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1009821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP CHĂM SÓC TẠI NHÀ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/01/2022
|
|
2296 |
BĂNG DÁN VẾT THƯƠNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
01/2022/TTBYT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
01/02/2023
|
|
2297 |
Băng dán vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
23009 PL-UNS/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2023
|
|
2298 |
Băng dán vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181670 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/05/2021
|
|
2299 |
BĂNG DÁN VẾT THƯƠNG - MATSUKIYO ULTRA THIN HYDROCOLLOID PAD FOR MULTI FIT TYPE 10 pieces |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
04/2024/TTBYT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2024
|
|
2300 |
Băng dán vết thương cá nhân Elastic |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
70/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
2301 |
Băng dán vết thương chất liệu PU các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
24/170000166/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2022
|
|
2302 |
Băng dán vết thương có Nano bạc kháng khuẩn,Gạc vết thương có nano bạc kháng khuẩn |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2046 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AMC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/10/2020
|
|
2303 |
BĂNG DÁN VẾT THƯƠNG DÀNH CHO ĐẦU NGÓN TAY |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
05/2023/TTBYT-CBPL
|
|
Đã thu hồi
14/11/2023
|
|
2304 |
BĂNG DÁN VẾT THƯƠNG DÀNH CHO ĐẦU NGÓN TAY |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
005/2023/TTBYT-CBPL
|
|
Đã thu hồi
14/12/2023
|
|
2305 |
BĂNG DÁN VẾT THƯƠNG DÀNH CHO ĐẦU NGÓN TAY |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
05/2023/TTBYT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2023
|
|
2306 |
Băng dán vết thương không dệt các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
24/170000166/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2022
|
|
2307 |
BĂNG DÁN VẾT THƯƠNG matsukiyo WATERPROOF ONE TOUCH PAD |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
06/2024/TTBYT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2024
|
|
2308 |
Băng dán vô trùng trong suốt: INNOFILM |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
078/170000006/PCBPL-BYT
|
VPĐD. Neo Agro Business Co., Ltd. tại Tp. Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
18/05/2021
|
|
2309 |
Băng dán vô trùng trước mổ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
6/170000035/PCBPL-BYT
|
VPĐD NEO AGRO BUSINESS CO., LTD TẠI HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
08/11/2020
|
|
2310 |
Băng dán vô trùng trước phẫu thuật: INNODRAPE |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
078/170000006/PCBPL-BYT
|
VPĐD. Neo Agro Business Co., Ltd. tại Tp. Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
18/05/2021
|
|