STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2311 |
Băng dính cuộn vải lụa y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
27/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
2312 |
Băng dính cuộn vải lụa y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1746/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NATURAL GOLD |
Còn hiệu lực
06/11/2020
|
|
2313 |
Băng dính cuộn vải lụa y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
112/170000086/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2022
|
|
2314 |
Băng dính cuộn vải lụa y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
01050122PL/DAVIPHA
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2024
|
|
2315 |
Băng dính cuộn vải lụa y tế (Medical Silk Tape) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
33/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
2316 |
Băng dính cuộn vải lụa y tế Ugotana |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
25/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
2317 |
Băng dính cuộn vải lụa y tế Ugotana |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
26/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
2318 |
Băng dính cuộn vải lụa y tế Ugotana |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
09/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
2319 |
Băng dính cuộn y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ORYZA VIỆT NAM |
9/5/PCBPL-Oryza
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2024
|
|
2320 |
Băng dính DECOMED |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
264A/170000006/PCBPL-BYT; 264B/170000006/PCBPL-BYT; 264C/170000006/PCBPL-BYT
|
CTCP NHÀ MÁY TTBYT USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
12/01/2020
|
|
2321 |
Băng dính dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ THANH LỘC PHÁT |
06/TLP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
2322 |
Băng dính dùng trong y tế (các kích cỡ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
75/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
2323 |
Băng dính giấy các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
24/170000166/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2022
|
|
2324 |
Băng dính giấy y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRUSTMED |
230000061/PCBA-ĐNa
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2024
|
|
2325 |
Băng dính Hydrocolloid |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
01012022/HN-FARB
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2022
|
|
2326 |
Băng dính Hydrocolloid |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT GIA HÂN |
170624-GH-FZ-BH
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
2327 |
Băng dính kẽm oxit thạch cao. |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
24/170000166/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2022
|
|
2328 |
Băng dính lụa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
2018/05.09/1-170000117/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ KIM THỊNH |
Còn hiệu lực
24/06/2019
|
|
2329 |
Băng dính lụa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
773/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phát triển Công nghệ Nam Giao |
Còn hiệu lực
04/01/2021
|
|
2330 |
Băng dính lụa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
658/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT THIÊN LONG |
Còn hiệu lực
10/05/2021
|
|
2331 |
Băng dính lụa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
131/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI |
Còn hiệu lực
09/09/2021
|
|
2332 |
Băng dính lụa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
81921CN/190000014
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT THIÊN LONG |
Còn hiệu lực
22/12/2021
|
|
2333 |
Băng dính lụa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
754-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2023
|
|
2334 |
Băng dính lụa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
23010 PL-UNS/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/11/2023
|
|
2335 |
Băng dính lụa các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
24/170000166/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2022
|
|
2336 |
Băng dính lụa dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
051018MP/170000123/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Và Hoá Chất Thiên Long |
Còn hiệu lực
30/06/2019
|
|
2337 |
Băng dính lụa y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TOMITA VIỆT NAM |
03/Tomita-PL-202402
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2024
|
|
2338 |
Băng dính lụa y tế các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CP DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG |
1501/HS-24/XNK-CT
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
2339 |
Băng dính lụa y tế và băng dính cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
05/20000085/BYT-CCHNPL
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2023
|
|
2340 |
Băng dính lụa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN CƯƠNG |
1609/22/TC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2022
|
|