STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2311 |
Băng dán vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181682 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
31/05/2021
|
|
2312 |
BĂNG DÁN VẾT THƯƠNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
01/2023/TTBYT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2023
|
|
2313 |
BĂNG DÁN VẾT THƯƠNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
02/2023/TTBYT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2023
|
|
2314 |
Băng dán vết thương |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
39/MED0919
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực
12/11/2019
|
|
2315 |
Băng dán vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1009821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP CHĂM SÓC TẠI NHÀ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/01/2022
|
|
2316 |
BĂNG DÁN VẾT THƯƠNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
01/2022/TTBYT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
01/02/2023
|
|
2317 |
Băng dán vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
23009 PL-UNS/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2023
|
|
2318 |
Băng dán vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181670 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/05/2021
|
|
2319 |
BĂNG DÁN VẾT THƯƠNG - MATSUKIYO ULTRA THIN HYDROCOLLOID PAD FOR MULTI FIT TYPE 10 pieces |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
04/2024/TTBYT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2024
|
|
2320 |
Băng dán vết thương cá nhân Elastic |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
70/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
2321 |
Băng dán vết thương chất liệu PU các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
24/170000166/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2022
|
|
2322 |
Băng dán vết thương có Nano bạc kháng khuẩn,Gạc vết thương có nano bạc kháng khuẩn |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2046 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AMC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/10/2020
|
|
2323 |
BĂNG DÁN VẾT THƯƠNG DÀNH CHO ĐẦU NGÓN TAY |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
05/2023/TTBYT-CBPL
|
|
Đã thu hồi
14/11/2023
|
|
2324 |
BĂNG DÁN VẾT THƯƠNG DÀNH CHO ĐẦU NGÓN TAY |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
005/2023/TTBYT-CBPL
|
|
Đã thu hồi
14/12/2023
|
|
2325 |
BĂNG DÁN VẾT THƯƠNG DÀNH CHO ĐẦU NGÓN TAY |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
05/2023/TTBYT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2023
|
|
2326 |
Băng dán vết thương không dệt các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
24/170000166/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2022
|
|
2327 |
BĂNG DÁN VẾT THƯƠNG matsukiyo WATERPROOF ONE TOUCH PAD |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
06/2024/TTBYT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2024
|
|
2328 |
Băng dán vô trùng trong suốt: INNOFILM |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
078/170000006/PCBPL-BYT
|
VPĐD. Neo Agro Business Co., Ltd. tại Tp. Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
18/05/2021
|
|
2329 |
Băng dán vô trùng trước mổ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
6/170000035/PCBPL-BYT
|
VPĐD NEO AGRO BUSINESS CO., LTD TẠI HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
08/11/2020
|
|
2330 |
Băng dán vô trùng trước phẫu thuật: INNODRAPE |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
078/170000006/PCBPL-BYT
|
VPĐD. Neo Agro Business Co., Ltd. tại Tp. Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
18/05/2021
|
|
2331 |
Băng dán vô trùng: INNOFIX |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
078/170000006/PCBPL-BYT
|
VPĐD. Neo Agro Business Co., Ltd. tại Tp. Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
18/05/2021
|
|
2332 |
Băng dán y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200667-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐƯỜNG CONG XƯƠNG CHÂU Á |
Còn hiệu lực
02/11/2020
|
|
2333 |
Băng dán y tế cá nhân (First Aid Bandage) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
909/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DƯỢC PHẨM HJ |
Còn hiệu lực
27/10/2019
|
|
2334 |
Băng dán y tế chống thấm nước dạng cuộn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-009-2021/200000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/05/2021
|
|
2335 |
Băng dán y tế Nexcare Steri-Strip Skinclosure |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2525-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2024
|
|
2336 |
Băng dán y tế trong suốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VISIONARY MEDICAL |
01/2024/VSM
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
2337 |
Băng dán y tế trong suốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM NOVA CARE |
080524NOVACARE PL/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2024
|
|
2338 |
Băng dán y tế đa năng dạng cuộn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-010-2021/200000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/05/2021
|
|
2339 |
Băng dán điều trị loét cho vùng cùng cụt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190431.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
24/09/2019
|
|
2340 |
Băng dán điều trị vết phồng rộp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
214/20/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|