STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2371 |
Băng dính vô trùng vải không dệt |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
080-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực
17/06/2019
|
|
2372 |
Băng dính vô trùng vải không dệt ( có gạc) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
052-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực
13/08/2019
|
|
2373 |
Băng dính vô trùng vải không dệt cố định kim luồn |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
052-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực
13/08/2019
|
|
2374 |
Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
15/2023/KQPL-USM
|
|
Còn hiệu lực
13/02/2023
|
|
2375 |
Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc (Non-woven Wound Dressing With Pad) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
278-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực
29/04/2020
|
|
2376 |
Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc, cố định kim luồn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
14/2023/KQPL-USM
|
|
Còn hiệu lực
13/02/2023
|
|
2377 |
Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc, cố định kim luồn (Non-woven I.V. Dressing With Pad) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
278-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực
29/04/2020
|
|
2378 |
Băng dính vô trùng, không thấm nước, có gạc, cố định kim luồn (Transparent I.V. Dressing With Pad) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
278-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực
29/04/2020
|
|
2379 |
Băng dính vô trùng, trong suốt Aiderm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
125-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Medisol |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
2380 |
Băng Dính Y Tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1546/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TD HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
13/10/2020
|
|
2381 |
Băng dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
688/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẤT THÀNH |
Còn hiệu lực
10/05/2021
|
|
2382 |
Băng dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
26/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|
2383 |
Băng dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI |
01.T522/TT-Pinmed
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2022
|
|
2384 |
Băng dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
58/2022/PA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2022
|
|
2385 |
Băng dính y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI |
1407/TT-YONINER1
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2022
|
|
2386 |
Băng dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
02/160922/PCBPL-HL
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
2387 |
Băng dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
04/220223/PCBPL-HL
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
2388 |
Băng dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
05/220223/PCBPL-HL
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
2389 |
Băng dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI |
150523/TT-YONINER1
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2023
|
|
2390 |
Băng dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
01/160523/PCBPL-HL
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2023
|
|
2391 |
Băng dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
99/1900000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2023
|
|
2392 |
Băng dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
24.PL/2023/DIENNIEN
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2023
|
|
2393 |
Băng dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
25.PL/2023/DIENNIEN
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2023
|
|
2394 |
BĂNG DÍNH Y TẾ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
092023-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2023
|
|
2395 |
Băng dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN C.S.C |
PL/02/09012024
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
2396 |
Băng dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
PLĐKLH-H29-240221-0013
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2024
|
|
2397 |
Băng dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
1207/2022/STV
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
2398 |
Băng dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICAL TD |
06/2024/MTD-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/06/2024
|
|
2399 |
Băng dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM |
04/2024/MB REGENTOX
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2024
|
|
2400 |
Băng dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI |
yonierlan2
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2024
|
|