STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2431 |
Băng dính vải lụa y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
26/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|
2432 |
Băng dính vải lụa y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
26/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi
29/09/2021
|
|
2433 |
Băng dính vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
01050122PL/DAVIPHA
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2024
|
|
2434 |
Băng dính vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
01012022/HN-FAR
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2022
|
|
2435 |
Băng dính vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT GIA HÂN |
170624-GH-FZ-A
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
2436 |
băng dính vết thương cá nhân vô trùng HOUGOSTICK |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
325/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN CƯƠNG |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2437 |
Băng dính vết thương có lớp keo không tẩm thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
360B/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
2438 |
Băng dính vết thương có một lớp keo dính không tẩm thuốc Tên thương mại: Firstgo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1315/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TÂN ĐỨC |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
2439 |
Băng dính vết thương dạng cuộn không tẩm thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
360B/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
2440 |
Băng dính vết thương dạng cuộn không tẩm thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PHỐ VƯƠNG |
2202115/PCBPLA-PV
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2023
|
|
2441 |
Băng dính vết thương dạng cuộn không tẩm thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PHỐ VƯƠNG |
220215/PCBPLA-PV
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2023
|
|
2442 |
Băng dính vết thương dạng cuộn không tẩm thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
412/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2023
|
|
2443 |
Băng dính vết thương dạng cuộn không tẩm thuốc Tên thương mại : Firstgo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1315/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TÂN ĐỨC |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
2444 |
Băng dính vết thương vô trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN CƯƠNG |
1609/22/TC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2022
|
|
2445 |
Băng dính vô trùng có gạc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0734PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN PHÚ KHANG |
Còn hiệu lực
26/08/2021
|
|
2446 |
Băng dính vô trùng không thấm nước |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
080-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực
17/06/2019
|
|
2447 |
Băng dính vô trùng không thấm nước (có gạc) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
052-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực
13/08/2019
|
|
2448 |
Băng dính vô trùng không thấm nước cố định kim luồn |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
052-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực
13/08/2019
|
|
2449 |
Băng dính vô trùng không thấm nước, có gạc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
12/2023/KQPL-USM
|
|
Còn hiệu lực
13/02/2023
|
|
2450 |
Băng dính vô trùng không thấm nước, có gạc (Transparent Wound Dressing With Pad) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
278-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực
29/04/2020
|
|
2451 |
Băng dính vô trùng không thấm nước, có gạc, cố định kim luồn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
11/2023/KQPL-USM
|
|
Còn hiệu lực
13/02/2023
|
|
2452 |
Băng dính vô trùng không thấm nước, không gạc, cố định kim luồn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
13/2023/KQPL-USM
|
|
Còn hiệu lực
13/02/2023
|
|
2453 |
Băng dính vô trùng không thấm nước, không gạc, cố định kim luồn (Transparent I.V. Dressing Without Pad) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
278-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực
29/04/2020
|
|
2454 |
Băng dính vô trùng trong suốt không thấm nước |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
22/3112/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG |
Còn hiệu lực
16/09/2019
|
|
2455 |
Băng dính vô trùng vải không dệt |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
080-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực
17/06/2019
|
|
2456 |
Băng dính vô trùng vải không dệt ( có gạc) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
052-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực
13/08/2019
|
|
2457 |
Băng dính vô trùng vải không dệt cố định kim luồn |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
052-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực
13/08/2019
|
|
2458 |
Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
15/2023/KQPL-USM
|
|
Còn hiệu lực
13/02/2023
|
|
2459 |
Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc (Non-woven Wound Dressing With Pad) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
278-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực
29/04/2020
|
|
2460 |
Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc, cố định kim luồn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
14/2023/KQPL-USM
|
|
Còn hiệu lực
13/02/2023
|
|