STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2461 |
Băng gạc cá nhân (Eleban Prestat) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
07_VCPL22
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2022
|
|
2462 |
Băng gạc cá nhân (Eleban Prestat) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
06_VCPL22
|
|
Đã thu hồi
01/07/2022
|
|
2463 |
Băng gạc cá nhân / Eleban Prestat |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1592/170000077/PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC - CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
02/03/2020
|
|
2464 |
Băng gạc calcium alginate |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1909/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2022
|
|
2465 |
Băng gạc cầm máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PIER |
01/2022/PIER -TTBYT
|
|
Đã thu hồi
28/11/2022
|
|
2466 |
Băng gạc cầm máu mũi/xoang, chất liệu PVA |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
17-23/SNNVN-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2023
|
|
2467 |
Băng gạc cầm máu tai, chất liệu PVA |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
16-23/SNNVN-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2023
|
|
2468 |
Băng gạc cầm máu thế hệ mới |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PIER |
02/2022/PIER -TTBYT
|
|
Đã thu hồi
28/11/2022
|
|
2469 |
Băng gạc cầm máu thế hệ mới |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PIER |
03/2022/PIER -TTBYT
|
|
Đã thu hồi
28/11/2022
|
|
2470 |
Băng gạc cân bằng ẩm tối ưu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
988/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/09/2021
|
|
2471 |
Băng gạc dạng lưới hỗ trợ lành vết thương nhanh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
989/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/09/2021
|
|
2472 |
Băng gạc hút nước |
TTBYT Loại A |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
09/2024/DNM-PCBBPL
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
2473 |
Băng gạc hút nước |
TTBYT Loại A |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
341/170000051/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
21/01/2022
|
|
2474 |
Băng gạc hydro vô trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
345/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
07/05/2021
|
|
2475 |
Băng gạc hydrocolloid |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
14-23/SNNVN-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2023
|
|
2476 |
Băng gạc kháng khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
101
|
VPĐD HCP Healthcare Asia Pte. Ltd. tại Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
04/03/2020
|
|
2477 |
Băng gạc kháng khuẩn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
167/21/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
2478 |
Băng gạc kháng khuẩn |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
57/2022/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
06/12/2022
|
|
2479 |
Băng gạc kháng khuẩn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
06/2023/DL2-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2023
|
|
2480 |
Băng gạc kháng khuẩn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
01/2023-BHC-PL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
2481 |
Băng gạc kháng khuẩn Acticoat |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
576/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW PTE LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
07/07/2020
|
|
2482 |
Băng gạc kháng khuẩn Acticoat Flex 3 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
576/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW PTE LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
07/07/2020
|
|
2483 |
Băng gạc kháng khuẩn tráng bạc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2085/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2022
|
|
2484 |
Băng gạc kháng khuẩn tráng bạc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2086/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2022
|
|
2485 |
Băng gạc nano kháng khuẩn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
287 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH THÁI ÁNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
16/11/2019
|
|
2486 |
Băng gạc phủ bạc không thấm nước Adflex Silver |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
YC002b/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
25/09/2019
|
|
2487 |
Băng gạc phủ bạc vô trùng WOUND DRESSING SILVER |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
YC003d/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
25/09/2019
|
|
2488 |
Băng gạc siêu thấm hút dịch tiết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
430/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
2489 |
Băng gạc siêu thấm hút dịch tiết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
900/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
12/09/2021
|
|
2490 |
Băng gạc siêu thấm hút dịch tiết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
990/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/10/2021
|
|