STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2521 |
Băng gạc vô trùng không thấm nước STERILE ADFLEX (Non-Pad) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
240325-YC
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
2522 |
Băng gạc vô trùng không thấm nước STERILE ADFLEX (With-Pad) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
240325-YC
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
2523 |
BĂNG GẠC VÔ TRÙNG STERILE ADFLEX/PLAID AQUA BANDAGE/PURE AQUA BANDAGE |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
055/170000006/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2022
|
|
2524 |
Băng gạc vô trùng YOUNG WOUND DRESSING |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2950 PL
|
|
Còn hiệu lực
30/07/2022
|
|
2525 |
Băng gạc vô trùng YOUNG WOUND DRESSING |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
240325-YCV
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
2526 |
BĂNG GẠC VÔ TRÙNG YOUNG WOUND DRESSING/PLAID WOUND DRESSING/PURE WOUND DRESSING |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
055/170000006/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2022
|
|
2527 |
Băng gạc với sợi đa thấm hút và lớp bạc kháng khuẩn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
365/21 /170000035/
|
VPĐD HCP Healthcare Asia Pte. Ltd. tại Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
09/08/2021
|
|
2528 |
Băng gạc với sợi đa thấm hút và lớp bạc kháng khuẩn |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
75/2022/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|
2529 |
Băng gạc Y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
07/170000149/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sản Xuất Dụng Cụ T Tế Đông Pha |
Còn hiệu lực
29/07/2019
|
|
2530 |
Băng gạc y tế Dopha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
17/170000149/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sản xuất Dụng cụ Y tế Đông Pha |
Còn hiệu lực
12/05/2020
|
|
2531 |
Băng gạc y tế vô trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
13.PL/2023/DIENNIEN
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
2532 |
Băng gạc đắp vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
26/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|
2533 |
Băng gạc đắp vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
26/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi
29/09/2021
|
|
2534 |
Băng gạc điều trị vết thương bằng áp lực âm vi năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0058/200000039/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/01/2022
|
|
2535 |
Băng gạc điều trị vết thương bằng áp lực âm vi năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ PHÚC PHÚ CƯỜNG |
01012022/KQPL-XNKPPC
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2022
|
|
2536 |
Băng gạc, băng cuộn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
68/20
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG GIANG SÀI GÒN |
Đã thu hồi
19/03/2020
|
|
2537 |
Băng garo hơi dùng cho máy garo hơi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
111023/HTP
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2023
|
|
2538 |
Băng ghim cắt nối thẳng nội soi các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2019-131/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Thiết bị Công nghệ Ngôi Sao Xanh |
Đã thu hồi
19/05/2020
|
|
2539 |
Băng ghim cắt nối thẳng nội soi các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2019-131REV01/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Thiết bị Công nghệ Ngôi Sao Xanh |
Đã thu hồi
20/05/2020
|
|
2540 |
Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt cong |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-505-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
20/06/2019
|
|
2541 |
Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt cong |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-285-2021/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
31/08/2021
|
|
2542 |
Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt cong |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-628-2023
|
|
Còn hiệu lực
29/02/2024
|
|
2543 |
Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng cho mạch máu với khóa an toàn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-728-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
2544 |
Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-503-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
20/06/2019
|
|
2545 |
Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-120-2021/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
24/03/2021
|
|
2546 |
Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-347-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
19/06/2019
|
|
2547 |
Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-348-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
19/06/2019
|
|
2548 |
Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-278-2021/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
31/08/2021
|
|
2549 |
Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-279-2021/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
31/08/2021
|
|
2550 |
Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi gập góc |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-331-2020/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
10/11/2020
|
|