STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | AER Witch Hazel Pads | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 94/170000001/PCPBL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ IKA |
Còn hiệu lực 05/11/2019 |
|
502 | Aercon Air Pressure Stabilises Thiết bị ổn định áp suất | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 187-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH E - MESH (VN) |
Còn hiệu lực 07/10/2020 |
|
503 | Aercon Lead Lined Shields Tấm chắn lót chì | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 188-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH E - MESH (VN) |
Còn hiệu lực 07/10/2020 |
|
504 | AETNA DNA KIT | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 04.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TASS CARE |
Còn hiệu lực 31/03/2020 |
|
505 | AFB (Ziehl-Neelsen/Kinyoun) Stain Kit | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1743/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHÂN THIẾT BỊ Y TẾ TUỆ TÂM |
Còn hiệu lực 13/11/2020 |
|