STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
506 | AFFINITY CCTM Cobalt Chromium Sirolimus-Eluting Stent | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 05/0801/MERAT-2020 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực 08/01/2020 |
|
507 | AFFINITY NP TM Polymer-free Sirolimus Eluting Coronary stent System | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1301/MERAT-2020 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực 15/01/2020 |
|
508 | AFFINITY NP TM Polymer-free Sirolimus Eluting Coronary stent System | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1301/MERAT-2020' | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực 17/01/2020 |
|
509 | AFP rapid test | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | YN004/170000073/ PCBPL-BYT | 945/1/25 Lê Đức Thọ, Phường 16, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 26/12/2019 |
|
510 | AFP Rapid Test | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDICON | 74 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Medicon |
Còn hiệu lực 22/02/2020 |
|