STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
506 | Adapter dây nối dụng cụ đơn cực, lưỡng cực | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ UPTECH | Bis/PL/2301 |
Còn hiệu lực 10/03/2023 |
|
|
507 | Adenovirus IgM Rapid Test (Test thử nhanh phát hiện định tính kháng nguyên kháng Adenovirus) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 153/2023/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/11/2023 |
|
|
508 | Advance Diagnostic Guide Wire | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 05/0801/MERAT-2020 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực 08/01/2020 |
|
509 | AER Witch Hazel Pads | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 94/170000001/PCPBL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ IKA |
Còn hiệu lực 05/11/2019 |
|
510 | Aercon Air Pressure Stabilises Thiết bị ổn định áp suất | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 187-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH E - MESH (VN) |
Còn hiệu lực 07/10/2020 |
|