STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
516 | Ag/AgCl EKG Electrode | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 04/0909/MERAT-2019 | Công ty TNHH East West Industries Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/09/2019 |
|
517 | AGOL Esenza Balsamica | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2921 PL | Công Ty Cổ Phần Thương Mại Polvita |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
518 | AHN pipet4u pro Manual Pipettes (variable) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3103 PL | Công Ty CP XNK Kỹ Thuật Technimex |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
519 | Air shine | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 440-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH XNK Cuộc Sống Tươi Đẹp |
Còn hiệu lực 14/10/2019 |
|
520 | Air way đè lưỡi | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 038/170000006/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Hưng Phát |
Còn hiệu lực 10/03/2020 |
|