STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
516 |
Aercon Lead Lined Shields Tấm chắn lót chì |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
188-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH E - MESH (VN) |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
517 |
AETNA DNA KIT |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
04.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TASS CARE |
Còn hiệu lực
31/03/2020
|
|
518 |
AFB (Ziehl-Neelsen/Kinyoun) Stain Kit |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1743/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHÂN THIẾT BỊ Y TẾ TUỆ TÂM |
Còn hiệu lực
13/11/2020
|
|
519 |
AFFINITY CCTM Cobalt Chromium Sirolimus-Eluting Stent |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
05/0801/MERAT-2020
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
520 |
AFFINITY NP TM Polymer-free Sirolimus Eluting Coronary stent System |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1301/MERAT-2020
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực
15/01/2020
|
|