STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
531 | Airway size | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM | 03NL-YU/170000009/PLTBYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|
532 | Airway đè lưỡi | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 012/170000006/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Hưng Phát |
Còn hiệu lực 09/03/2020 |
|
533 | Airway đè lưỡi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 400-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Hưng Phát |
Còn hiệu lực 21/04/2020 |
|
534 | ALBUMIN | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2024-1_CL PL-TTDV | Công ty TNHH XNK Thiết Bị Y Tế An Bình |
Còn hiệu lực 29/12/2019 |
|
535 | ALBUMIN | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2024-1CLPL-TTDV | Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thiết Bị Y Tế An Bình |
Còn hiệu lực 07/02/2020 |
|