STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
531 |
Air way đè lưỡi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
038/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Hưng Phát |
Còn hiệu lực
10/03/2020
|
|
532 |
Airway |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
1102019/170000116/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
03/10/2019
|
|
533 |
Airway |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
17102019/170000116/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
21/10/2019
|
|
534 |
Airway |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0241PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
Còn hiệu lực
11/06/2021
|
|
535 |
Airway |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0012.2022PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2022
|
|