STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
546 | Alcohol pad 70% Miềng Giấy cồn 70% | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 348-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Trần thị Diễm Phúc (Institute for Community Health Research, University of Medicine and Pharmacy, Hue University) Viện Nghiên cứu Sức Khỏe Cộng Đồng, Đại Học Y Khoa Huế |
Còn hiệu lực 30/10/2021 |
|
547 | Alcohol Swab (Bông tẩm cồn) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MEDICON | 75 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực 27/02/2020 |
|
548 | ALDOLAS E CALIBRAT ION SERUM (ALS CAL) | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2466-1CL | Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Y Tế Gs |
Đã thu hồi 12/12/2019 |
|
549 | ALDOLASE CALIBRATION SERUM (ALS CAL) | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2466-1CL | Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Y Tế Gs |
Còn hiệu lực 23/12/2019 |
|
550 | ALDOLASE LEVEL 2 CONTROL (ALS CONTROL 2) | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2466-2CL26/03/19 | Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Y Tế Gs |
Còn hiệu lực 24/12/2019 |
|