STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
551 | ALDOLASE LEVEL 2 CONTROL( ALS CONTROL 2) | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2466-2CL | Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Y Tế Gs |
Đã thu hồi 12/12/2019 |
|
552 | ALDOLASE(ALS) | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2466-3CL26/03/19 | Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Y Tế Gs |
Còn hiệu lực 24/12/2019 |
|
553 | ALDOLASE(ALS) | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2466-3CL | Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Y Tế Gs |
Đã thu hồi 12/12/2019 |
|
554 | Alex Commode Ghế có lỗ Alex | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 260-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Seditex Việt Nam |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
555 | ALGIDEX AG: DẠNG GEL & BỘT ĐIỀU TRỊ LOÉT VÀ VẾT THƯƠNG | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VNROYAL | 3011/2022/PL-TBYT |
Còn hiệu lực 30/11/2022 |
|