STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
561 | Alex Commode Ghế có lỗ Alex | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 260-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Seditex Việt Nam |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
562 | ALGIDEX AG: DẠNG GEL & BỘT ĐIỀU TRỊ LOÉT VÀ VẾT THƯƠNG | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VNROYAL | 3011/2022/PL-TBYT |
Còn hiệu lực 30/11/2022 |
|
|
563 | ALGIDEX Ag; Stretch Net ;Polyderm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VNROYAL | 3013/2022/PL-TBYT |
Còn hiệu lực 13/12/2022 |
|
|
564 | ALHC-MB-P2-24 Pads | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 186-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNNHH TMDV CUNG TOÀN CẦU |
Còn hiệu lực 25/06/2021 |
|
565 | ALIGN | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 331-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | LÊ PHAN ANH |
Còn hiệu lực 19/10/2021 |
|