STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
566 |
ALDOLASE LEVEL 2 CONTROL( ALS CONTROL 2) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2466-2CL
|
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Y Tế Gs |
Đã thu hồi
12/12/2019
|
|
567 |
ALDOLASE(ALS) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2466-3CL26/03/19
|
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Y Tế Gs |
Còn hiệu lực
24/12/2019
|
|
568 |
ALDOLASE(ALS) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2466-3CL
|
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Y Tế Gs |
Đã thu hồi
12/12/2019
|
|
569 |
Alex Commode Ghế có lỗ Alex |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
260-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Seditex Việt Nam |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
570 |
ALGIDEX AG: DẠNG GEL & BỘT ĐIỀU TRỊ LOÉT VÀ VẾT THƯƠNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VNROYAL |
3011/2022/PL-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2022
|
|