STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
56 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Chlamydophila pneumoniae, Mycoplasma pneumonia, Legionella pneumophila, Bordetella pertussis, Bordetella parapertussis, Streptococcus pneumoniae và Haemophilus influenzae | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 264 /Seegene-2021/ 190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 10/12/2021 |
|
57 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Enterocytozoon spp., Encephalitozoon spp., Strongyloides spp., Hymenolepis spp., Ascaris spp., Taenia spp., Trichuris trichiur, Ancylostoma spp., Enterobius vermiculari và Necator americanus | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 264 /Seegene-2021/ 190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 10/12/2021 |
|
58 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Herpes simplex virus 1, Herpes simplex virus 2, Varicella zoster, Epstein –Barr, Cytomegalovirus, Human herpes virus 6 và Human herpes virus 7 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 264 /Seegene-2021/ 190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 10/12/2021 |
|
59 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Herpes simplex virus 1, Herpes simplex virus 2, Varicella zoster, Epstein –Barr, Cytomegalovirus, Human herpes virus 6 và Human herpes virus 7 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 264 /Seegene-2021/ 190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 10/12/2021 |
|
60 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Human adenovirus và ARN Influenza A virus, Influenza B virus, Human respiratory syncytial virus, Human metapneumovirus, Human rhinovirus, và Human parainfluenza virus | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 264 /Seegene-2021/ 190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 10/12/2021 |
|