STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
601 |
Âm thoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019159/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2022
|
|
602 |
Âm thoa nhôm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190359.1 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
25/10/2019
|
|
603 |
Âm thoa thử thính lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
669/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/12/2019
|
|
604 |
Ambu bóng bóp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
04/170000106/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thiết bị y tế và hóa chất Hoàng Phương |
Còn hiệu lực
13/09/2020
|
|
605 |
Ambu Bóng bóp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
776/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP LÂM KHANG |
Còn hiệu lực
26/05/2021
|
|