STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
611 |
Ambu bóp bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
230001532/PCBA-HN
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2023
|
|
612 |
Ambu bóp bóng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
0606.2024/DSC
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2024
|
|
613 |
Ambu bóp bóng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
240722/PLA-ĐT
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2024
|
|
614 |
Ambu bóp bóng (Emergency manual resuscitator) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
359.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực
05/05/2021
|
|
615 |
Ambu bóp bóng 1.5L người lớn có van thông minh (40cm H20) Intersurgical |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|