STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
631 | Amylase MR 8x30 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
632 | AN CỐT YDT | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 3120CN/190000014/PCBPL-BYT | Hộ Kinh Doanh – NGUYỄN THU QUỲNH |
Đã thu hồi 19/05/2020 |
|
633 | AN CỐT YDT | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 3120CN/190000014/PCBPL-BYT | Hộ Kinh Doanh – NGUYỄN THU QUỲNH |
Đã thu hồi 19/05/2020 |
|
634 | An Xoang | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 433/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC-MỸ PHẨM THU CÚC |
Còn hiệu lực 29/06/2021 |
|
635 | AN XOANG VƯƠNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 628/21/170000116/PCBPL-BYT | CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VENUS |
Còn hiệu lực 31/08/2021 |
|