STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
636 | Ấn đè củng mạc | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 01260917 | Công ty TNHH Thiết bị kỹ thuật Y khoa Việt Mỹ |
Còn hiệu lực 16/04/2021 |
|
637 | Ấn đè củng mạc | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 01260917 | Công ty TNHH Thiết bị kỹ thuật Y khoa Việt Mỹ |
Còn hiệu lực 16/04/2021 |
|
638 | ANCOT YDT | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 2820CN/190000014/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao Abipha |
Đã thu hồi 13/05/2020 |
|
639 | Anesthesia Video laryngoscope and accessories included (Bộ đặt nội khí quản có camera và phụ kiện đi kèm) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 03/0512/MERAT-2020 | CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN VIỆT |
Còn hiệu lực 11/01/2021 |
|
640 | Ăng cắt đốt điện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 183.1- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần HTP Việt Nam |
Còn hiệu lực 27/11/2020 |
|