STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
671 | Áo chì, yếm chì và phụ kiện bảo hộ chì | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | 11/2023-TNT/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/07/2023 |
|
|
672 | Áo choàng | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 34.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH AMETHYST VIETNAM |
Còn hiệu lực 06/12/2019 |
|
673 | Áo choàng bảo hộ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 707/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NAM LEE INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực 21/07/2020 |
|
674 | Áo choàng bảo hộ y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỆT MAY NAM DƯƠNG | 04/2022/BPL-DMND |
Còn hiệu lực 12/04/2022 |
|
|
675 | Áo choàng bảo vệ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200399 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THỜI TRANG MAI LÂM |
Còn hiệu lực 30/07/2020 |
|