STT Tên trang thiết bị y tế Mức độ rủi ro
được phân loại
Đơn vị thực hiện phân loại Số văn bản
ban hành kết quả
phân loại
Đơn vị yêu cầu phân loại Tình trạng Thao tác
671 Anti-A monoclonal * 10 mL TTBYT Loại A CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN 1506/170000074/PCBPL-BYT Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín Còn hiệu lực
23/08/2019

672 Anti-A Monoclonal,Anti-A,B Monoclonal,Anti-B Monoclonal,Anti-D DuoClone Monoclonal TTBYT Loại D TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ 99 PL-TTDV CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Còn hiệu lực
18/11/2020

673 Anti-A+B monoclonal * 10 mL TTBYT Loại A CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN 1506/170000074/PCBPL-BYT Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín Còn hiệu lực
23/08/2019

674 Anti-AB (IgM) TTBYT Loại D TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC 69.19/180000026/PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHƯƠNG ĐÔNG Còn hiệu lực
30/12/2020

675 Anti-B (IgM) TTBYT Loại D TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC 69.19/180000026/PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHƯƠNG ĐÔNG Còn hiệu lực
30/12/2020