STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
681 | Áo choàng cách ly | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM | Số: 01/2022/MB REGENTOX |
Còn hiệu lực 20/04/2022 |
|
|
682 | Áo choàng cách ly phòng chống dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1039/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG NGUYÊN |
Còn hiệu lực 18/08/2020 |
|
683 | Áo choàng cách ly y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT | 202010-26/VP-BPL | CÔNG TY CỔ PHẦN TM DV XK VIÊN PHÁT |
Còn hiệu lực 15/12/2020 |
|
684 | Áo choàng cách ly y tế dùng một lần trong phòng mổ (Gown) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ADK | 81/170000149/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Y Tế Stevimed |
Còn hiệu lực 06/12/2021 |
|
685 | Áo choàng cách ly – Disposable Isolation Gown | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 464.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỆT MAY NAM DƯƠNG |
Còn hiệu lực 24/09/2020 |
|