STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
686 | Áo choàng chống dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHƯƠNG LINH BẮC NINH | 1183/190000031/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/04/2022 |
|
|
687 | Áo choàng chống giọt bắn pe hở lưng dùng một lần | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 423.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TÂN HOÀNG LINH |
Còn hiệu lực 09/09/2021 |
|
688 | Áo choàng phẫu thuật | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 349-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Long An |
Còn hiệu lực 26/07/2019 |
|
689 | Áo choàng phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200402 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THỜI TRANG MAI LÂM |
Còn hiệu lực 30/07/2020 |
|
690 | Áo choàng phẩu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | AMT002/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH AMETHYST VIETNAM |
Còn hiệu lực 22/10/2020 |
|