STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
691 |
Áo chì bảo vệ phía trước (Tạp giể chì) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3791 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH TM XNK GIA VIỆT |
Còn hiệu lực
08/06/2021
|
|
692 |
Áo chì bảo vệ phía trước (Tạp giể chì) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3791 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH TM XNK GIA VIỆT |
Còn hiệu lực
08/06/2021
|
|
693 |
Áo chì, Yếm chì |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
2020005/180000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ kỹ thuật TNT |
Còn hiệu lực
15/01/2022
|
|
694 |
Áo chì, yếm chì |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
05/2022-TNT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2022
|
|
695 |
Áo chì, yếm chì |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
16/2022-TNT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|