STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
691 | Áo choàng phẫu thuật | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 671.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TNG |
Còn hiệu lực 09/12/2020 |
|
692 | Áo choàng phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1904/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA BẢO HƯNG |
Còn hiệu lực 21/12/2020 |
|
693 | Áo choàng phẫu thuật | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 55.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG PHỤC NGOÀI TRỜI CPPC (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực 27/03/2021 |
|
694 | Áo choàng phẫu thuật | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3706S PL-TTDV | CÔNG TY TNHH MEDIPROTEK VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 31/03/2021 |
|
695 | ÁO CHOÀNG PHẪU THUẬT | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 40/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN |
Còn hiệu lực 14/04/2021 |
|