STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
716 | ÁO CHOÀNG PHÒNG CHỐNG DỊCH | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN GREEN GMC | 14-04/22/GMC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/04/2022 |
|
|
717 | Áo choàng phòng dịch | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 398.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỆT MAY NAM DƯƠNG |
Còn hiệu lực 24/08/2020 |
|
718 | Áo choàng phòng dịch Disposable Isolation Gown | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2004/MERAT-2020 | CÔNG TY CỔ PHẦN HQGANO |
Còn hiệu lực 20/04/2020 |
|
719 | Áo choàng phòng dịch SMS - Tiêu chuẩn AAMI Cấp 1 | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI ĐÔNG | 05/2022-KQPL |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
720 | Áo choàng phòng dịch SMS - Tiêu chuẩn AAMI Cấp 3 | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI ĐÔNG | 04/2022-KQPL |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|