STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
731 | ÁO NẸP CỘT SỐNG PhaNa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0259PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PHANA |
Còn hiệu lực 01/05/2020 |
|
732 | Áo phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018490 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
733 | Áo phẫu thuật | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 03/1511/MERAT-2019 | Công ty TNHH ARQon Việt Nam |
Còn hiệu lực 18/11/2019 |
|
734 | Áo phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181047 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Còn hiệu lực 23/04/2020 |
|
735 | Áo phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181226 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|