STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
741 |
Áo choàng phẫu thuật vải PP |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
045-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại và Công Nghệ Vinatoken |
Còn hiệu lực
24/07/2019
|
|
742 |
Áo choàng phẫu thuật vải SMS |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
045-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại và Công Nghệ Vinatoken |
Còn hiệu lực
24/07/2019
|
|
743 |
Áo choàng phẫu thuật – Surgical Gown |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
464.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỆT MAY NAM DƯƠNG |
Còn hiệu lực
24/09/2020
|
|
744 |
ÁO CHOÀNG PHÒNG CHỐNG DỊCH |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GREEN GMC |
14-04/22/GMC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/04/2022
|
|
745 |
Áo choàng phòng dịch |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
398.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỆT MAY NAM DƯƠNG |
Còn hiệu lực
24/08/2020
|
|