STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
71 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng, 3 nòng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1172/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KIGEN |
Còn hiệu lực 05/10/2020 |
|
72 | Chất làm đầy da | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 743-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH thương mại Minh Khương |
Còn hiệu lực 12/11/2021 |
|
73 | Chất thử, hóa chất chẩn đoán được dùng cho máy phân tích nhóm máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 282/170000025/?CBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Đã thu hồi 26/05/2021 |
|
74 | Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu đơn sợi | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0435/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Còn hiệu lực 02/12/2021 |
|
75 | Co nối dẫn lưu màng phổi | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 045 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực 04/09/2020 |
|