STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
746 | Áo phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181047 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Còn hiệu lực 23/04/2020 |
|
747 | Áo phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181226 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
748 | Áo phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 17/1900000002/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực 04/05/2021 |
|
749 | Áo phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 72421CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KA CHI |
Còn hiệu lực 16/09/2021 |
|
750 | Áo phẫu thuật | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 379-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
Còn hiệu lực 17/12/2021 |
|