STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
766 | Áo phẫu thuật (bao gồm Áo choàng, bộ quần áo mổ, bộ quần áo phòng chống dịch) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH GODITA | 01-2023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/04/2023 |
|
|
767 | Áo phẫu thuật (bao gồm Áo choàng, bộ quần áo mổ, bộ quần áo phòng chống dịch) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH GODITA | 05-2023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/10/2023 |
|
|
768 | ÁO PHẪU THUẬT (GOWN) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 238/CBPLA-TTB | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Còn hiệu lực 24/07/2020 |
|
769 | ÁO PHẪU THUẬT BASIC L | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT | 03062309/VP-BPL |
Còn hiệu lực 07/03/2023 |
|
|
770 | Áo phẫu thuật basic L | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT | 121023-01/VP-BPL |
Còn hiệu lực 12/10/2023 |
|