STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
766 |
Áo phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181226 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
767 |
Áo phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
17/1900000002/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
04/05/2021
|
|
768 |
Áo phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
72421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KA CHI |
Còn hiệu lực
16/09/2021
|
|
769 |
Áo phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
379-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
Còn hiệu lực
17/12/2021
|
|
770 |
Áo phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
393/170000051/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2022
|
|