STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
776 | Áo phẫu thuật L | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 524.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ MIDORI |
Còn hiệu lực 09/10/2020 |
|
777 | ÁO PHẪU THUẬT L | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT | 270323-01/VP-BPL |
Còn hiệu lực 27/03/2023 |
|
|
778 | ÁO PHẪU THUẬT L, KHÔNG TIỆT TRÙNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT | 03062310/VP-BPL |
Đã thu hồi 07/03/2023 |
|
|
779 | Áo phẫu thuật với khẩu trang M | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 842 PL | Công Ty TNHH Meditex Việt Nam |
Còn hiệu lực 08/01/2020 |
|
780 | Áo phẫu thuật, khăn và bộ khăn, phụ kiện phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ VT PRODUCTION | 2705R-RE01/PL-VTP |
Còn hiệu lực 04/06/2022 |
|