STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
786 |
Áo phẫu thuật (bao gồm Áo choàng, bộ quần áo mổ, bộ quần áo phòng chống dịch) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GODITA |
01-2022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2022
|
|
787 |
Áo phẫu thuật (bao gồm Áo choàng, bộ quần áo mổ, bộ quần áo phòng chống dịch) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GODITA |
01-2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2023
|
|
788 |
Áo phẫu thuật (bao gồm Áo choàng, bộ quần áo mổ, bộ quần áo phòng chống dịch) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GODITA |
05-2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/10/2023
|
|
789 |
ÁO PHẪU THUẬT (GOWN) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
238/CBPLA-TTB
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Còn hiệu lực
24/07/2020
|
|
790 |
ÁO PHẪU THUẬT BASIC L |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
03062309/VP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2023
|
|