STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
791 |
Áo phẫu thuật basic L |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
121023-01/VP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2023
|
|
792 |
ÁO PHẪU THUẬT BASIC M |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
210123-01/VP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2023
|
|
793 |
Áo phẫu thuật dùng một lần |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2932 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NTI VINA |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|
794 |
ÁO PHẪU THUẬT DÙNG MỘT LẦN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
98/170000149/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/09/2023
|
|
795 |
ÁO PHẪU THUẬT GIA CỐ THÂN L |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
270323-02/VP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2023
|
|