STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
796 | ARGOL Carmelite Essence | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3182CL11/3/2020 PL-TTDV | Công ty Cổ phần Thương mại Polvita |
Còn hiệu lực 11/11/2021 |
|
797 | Arthro Hyal Injact | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3058 PL-TTDV | Công Ty TNHH Dược Phẩm Liên Hợp |
Còn hiệu lực 22/12/2019 |
|
798 | Articulating Paper | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 038-EIMI /2019/170000141/PCBPL-BYT | DONGJU DENTAL SUPPLY |
Còn hiệu lực 15/08/2019 |
|
799 | Artificial teeth Clear Aligners (Niềng răng trong suốt) | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 473-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/06/2022 |
|
|
800 | ARTIFLEX Forceps, left | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 51/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|