STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
796 |
ÁO PHẪU THUẬT GIA CỐ THÂN M |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
270323-03/VP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2023
|
|
797 |
Áo phẫu thuật L |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
524.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ MIDORI |
Còn hiệu lực
09/10/2020
|
|
798 |
ÁO PHẪU THUẬT L |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
270323-01/VP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2023
|
|
799 |
ÁO PHẪU THUẬT L, KHÔNG TIỆT TRÙNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
03062310/VP-BPL
|
|
Đã thu hồi
07/03/2023
|
|
800 |
Áo phẫu thuật với khẩu trang M |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
842 PL
|
Công Ty TNHH Meditex Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|