STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
801 |
Áo phẫu thuật, khăn và bộ khăn, phụ kiện phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ VT PRODUCTION |
2705R-RE01/PL-VTP
|
|
Còn hiệu lực
04/06/2022
|
|
802 |
Áo phẫu thuật, khăn và bộ khăn, phụ kiện phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ VT PRODUCTION |
2705/PL-VTP
|
|
Đã thu hồi
27/05/2022
|
|
803 |
Áo phẫu thuật/ Áo chống dịch/ Áo phòng hộ; Mũ liền áo, Mũ liền áo liền quần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2077/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Phúc Hà |
Còn hiệu lực
29/05/2021
|
|
804 |
Áo quần mặc sau phẩu thuật - VOE GARMENT , NUHA GARMENT |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
196-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hoàng Kim Mỹ |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
805 |
Áo Quần Phẫu Thuật |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1505/MERAT-2020
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THÁI SƠN |
Còn hiệu lực
18/05/2020
|
|