STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
806 |
Áo silicone bảo vệ máy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CPV021/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V |
Còn hiệu lực
28/10/2020
|
|
807 |
Áo tổng hợp ngăn giọt bắn (bộ đồ bay) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
423.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TÂN HOÀNG LINH |
Còn hiệu lực
09/09/2021
|
|
808 |
Áo và đai định hình ngực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HM001/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HAMI BEAUTY |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
809 |
Áo và đai định hình sau phẫu thuật nâng ngực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HM002/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HAMI BEAUTY |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
810 |
Áo,váy,tạp dề Xenolite che chắn tia X các loại các cỡ (Xenolite radiation protection) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0373PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Ngọc Nguyên |
Còn hiệu lực
13/07/2020
|
|