STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
821 |
Artificial teeth Clear Aligners (Niềng răng trong suốt) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
473-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2022
|
|
822 |
ARTIFLEX Forceps, left |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
51/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
08/01/2021
|
|
823 |
ARTIFLEX Forceps, Right |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
51/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
08/01/2021
|
|
824 |
ARTIFLEX Manipulator |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
51/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
08/01/2021
|
|
825 |
ARTISAN Enclavation Forceps |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
51/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
08/01/2021
|
|