STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
821 | Asan Easy Test FOB | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | MT002a/170000073/ PCBPL-BYT (Medcomtech) | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Còn hiệu lực 24/12/2019 |
|
822 | Asan Easy Test H.pylori | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | ST004/170000073/ PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SISTAR BH KOREA LTD, CO TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 23/12/2019 |
|
823 | Asan Easy Test H.pylori | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | MT004/170000073/ PCBPL-BYT (Medcomtech) | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Còn hiệu lực 24/12/2019 |
|
824 | Asan Easy Test H.pylori Ag | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 756/1180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|
|
825 | Asan Easy Test HBs | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | ST001/170000073/ PCBPL-BYT (Sistar) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SISTAR BH KOREA LTD, CO TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 23/12/2019 |
|