STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
826 |
ARTISAN Implantation Forceps Refractive, Long |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
51/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
08/01/2021
|
|
827 |
ARTISAN Implantation Forceps Refractive, Short |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
51/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
08/01/2021
|
|
828 |
ARTISAN Implantation Forceps Standard |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
51/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
08/01/2021
|
|
829 |
ARTISAN Manipulator Standard, Straight |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
51/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
08/01/2021
|
|
830 |
Asan Easy Test Adeno |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
756/1180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|