STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
841 | Asan Easy Test Strep A | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 756/1180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|
|
842 | Asan Easy Test Syphilis | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | ST005/170000073/ PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SISTAR BH KOREA LTD, CO TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 23/12/2019 |
|
843 | Asan Easy Test Syphilis | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | MT005/170000073/ PCBPL-BYT (Medcomtech) | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Còn hiệu lực 24/12/2019 |
|
844 | Asan Helicobacter Test | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 756/1180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|
|
845 | ASAPNANO ( Dung dịch dung ngoài ) | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 004-EIMI/2020/170000141/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần thương mại dược phẩm Quang Minh |
Còn hiệu lực 15/05/2020 |
|