STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
846 |
Asan Easy Test Dengue NS1 Ag 100 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
ST003a/170000073/ PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SISTAR BH KOREA LTD, CO TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
847 |
Asan Easy Test Dengue NS1 Ag 100 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
MT003a/170000073/ PCBPL-BYT (Medcomtech)
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Còn hiệu lực
24/12/2019
|
|
848 |
Asan Easy Test FOB |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
ST002a/170000073/ PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SISTAR BH KOREA LTD, CO TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
849 |
Asan Easy Test FOB |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
MT002a/170000073/ PCBPL-BYT (Medcomtech)
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Còn hiệu lực
24/12/2019
|
|
850 |
Asan Easy Test H.pylori |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
ST004/170000073/ PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SISTAR BH KOREA LTD, CO TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|