STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
856 | ASLO-Turbidimetric 5x40 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
857 | ASLO-Turbidimetric Calibrator 1x1 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
858 | ASO Latex | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 70.19/180000026/PCBPL-BYT | ÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
859 | Assay Cup sử dụng cho máy xét nghiệm miễn dịch tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 107.1-MDT/210000022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/06/2023 |
|
|
860 | Assist - Cil | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1301/MERAT-2020 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực 15/01/2020 |
|